Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kaʁ.na/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực incarnat
/ɛ̃.kaʁ.na/
incarnat
/ɛ̃.kaʁ.na/
Giống cái incarnat
/ɛ̃.kaʁ.na/
incarnat
/ɛ̃.kaʁ.na/

incarnat /ɛ̃.kaʁ.na/

  1. (Có màu) Hồng.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
incarnat
/ɛ̃.kaʁ.na/
incarnat
/ɛ̃.kaʁ.na/

incarnat /ɛ̃.kaʁ.na/

  1. Màu hồng.

Tham khảo

sửa
  NODES