indice
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
indice /ɛ̃.dis/ |
indices /ɛ̃.dis/ |
indice gđ /ɛ̃.dis/
- Triệu chứng, dấu hiệu.
- Les indices d’une maladie — triệu chứng của một bệnh
- Les premiers indices du printemps — những dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân
- Chỉ số, chỉ tiêu.
- Indice de réfraction — (vật lý) học chỉ số khúc xạ
- Indice d’un radical — (toán học) chỉ số căn
- Indice de saponification — chỉ số xà phòng hoá
- Indice de compression — chỉ số nén
- Indice de masculinité — chỉ số nam, tỉ lệ đẻ con trai
- Indice d’octane — chỉ số octan
- Indice de viscosité — hệ số nhớt, độ nhớt
- Indice économique — chỉ tiêu kinh tế
Tham khảo
sửa- "indice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)