indistinct
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈstɪŋkt/
Tính từ
sửaindistinct /ˌɪn.dɪ.ˈstɪŋkt/
Tham khảo
sửa- "indistinct", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dis.tɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indistinct /ɛ̃.dis.tɛ̃/ |
indistincts /ɛ̃.dis.tɛ̃/ |
Giống cái | indistincte /ɛ̃.dis.tɛ̃kt/ |
indistinctes /ɛ̃.dis.tɛ̃kt/ |
indistinct /ɛ̃.dis.tɛ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indistinct", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)