Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈstɪŋkt/

Tính từ

sửa

indistinct /ˌɪn.dɪ.ˈstɪŋkt/

  1. Không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.dis.tɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indistinct
/ɛ̃.dis.tɛ̃/
indistincts
/ɛ̃.dis.tɛ̃/
Giống cái indistincte
/ɛ̃.dis.tɛ̃kt/
indistinctes
/ɛ̃.dis.tɛ̃kt/

indistinct /ɛ̃.dis.tɛ̃/

  1. Không , lờ mờ.
  2. Voix indistincte + tiếng không .

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES