inefficace
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ne.fi.kas/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inefficace /i.ne.fi.kas/ |
inefficaces /i.ne.fi.kas/ |
Giống cái | inefficace /i.ne.fi.kas/ |
inefficaces /i.ne.fi.kas/ |
inefficace /i.ne.fi.kas/
- Không hiệu nghiệm, không công hiệu, vô hiệu.
- Mesure inefficace — biện pháp không hiệu nghiệm
- Remède inefficace — thuốc không công hiệu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inefficace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)