Tiếng Anh

sửa
 
inferno

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈfɜː.ˌnoʊ/

Danh từ

sửa

inferno số nhiều infernos /ɪn.ˈfɜː.ˌnoʊ/

  1. Địa ngục.
  2. Nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn.

Tham khảo

sửa
  NODES
os 1