Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inferno
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
inferno
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈfɜː.ˌnoʊ/
Danh từ
sửa
inferno
số nhiều
infernos
/ɪn.ˈfɜː.ˌnoʊ/
Địa
ngục
.
Nơi
rùng rợn
,
cảnh
rùng rợn
.
Tham khảo
sửa
"
inferno
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)