infracțiune
Tiếng Rumani
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Pháp infraction.
Danh từ
sửainfracțiune gc (số nhiều infracțiuni)
Biến cách
sửaBiến cách của infracțiune
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
cấu âm bất định | cấu âm xác định | cấu âm bất định | cấu âm xác định | |
nom./acc. | (o) infracțiune | infracțiunea | (niște) infracțiuni | infracțiunile |
gen./dat. | (unei) infracțiuni | infracțiunii | (unor) infracțiuni | infracțiunilor |
voc. | infracțiune, infracțiuneo | infracțiunilor |