Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít injurie injurien
Số nhiều injurier injuriene

injurie

  1. (Luật) Sự nhục mạ, lăng mạ, sỉ nhục.
    Han ble dømt for injurier.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES