Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít innside innsida, innsiden
Số nhiều innsider innsidene

innside gđc

  1. Phần trong, phía trong, bên trong, mặt trong.
    Kroken er på innsiden av døren.
    Kåpen hadde rutet for på innsiden.
    å kjenne noe fra innsiden — Biết rõ việc gì từ trong ra ngoài.

Tham khảo

sửa
  NODES