insight
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.ˌsɑɪt/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.ˌsɑɪt] |
Danh từ
sửainsight /ˈɪn.ˌsɑɪt/
- Sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt.
- (Phật giáo) tuệ quán.
Tham khảo
sửa- "insight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)