instrument
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪnt.strə.mənt/
Hoa Kỳ | [ˈɪnt.strə.mənt] |
Danh từ
sửainstrument /ˈɪnt.strə.mənt/
- Dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Nhạc khí.
- Công cụ, phương tiện.
- an instrument of government — một công cụ cai trị
- Văn kiện.
Ngoại động từ
sửainstrument ngoại động từ /ˈɪnt.strə.mənt/
Chia động từ
sửainstrument
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "instrument", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.tʁy.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
instrument /ɛ̃s.tʁy.mɑ̃/ |
instruments /ɛ̃s.tʁy.mɑ̃/ |
instrument gđ /ɛ̃s.tʁy.mɑ̃/
- Dụng cụ.
- Instrument de travail — dụng cụ làm việc
- Instrument d’optique — dụng cụ quang học
- (Âm nhạc) Nhạc [[khí{{instruments]] à cordes}}.
- Instruments à cordes — nhạc khí dây
- Instruments à percussion — nhạc khí gõ
- (Nghĩa bóng) Công cụ, phương tiện.
- Devenir l’instrument de quelqu'un — trở thành công cụ của ai
- (Luật học, pháp lý) Văn bản.
- Les instruments de ratification d’un traité — các văn bản phê chuẩn một hiệp ước
Tham khảo
sửa- "instrument", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)