Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.tɪ.dʒɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

integer /ˈɪn.tɪ.dʒɜː/

  1. (Toán học) Số nguyên.
  2. Cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể, toàn bộ.

Tham khảo

sửa
  NODES