Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.tɜː.ˌdɪkt/

Danh từ

sửa

interdict /ˈɪn.tɜː.ˌdɪkt/

  1. Sự cấm, sự cấm chỉ.
  2. (Tôn giáo) Sự khai trừ, sự huyền chức.

Động từ

sửa

interdict /ˈɪn.tɜː.ˌdɪkt/

  1. Cấm, cấm chỉ.
  2. (Tôn giáo) Khai trừ, huyền chức.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế... ) bằng cách bắn phá đường giao thông.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
  NODES