interrupt
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tə.ˈrəpt/
Hoa Kỳ | [ˌɪn.tə.ˈrəpt] |
Ngoại động từ
sửainterrupt ngoại động từ /ˌɪn.tə.ˈrəpt/
Chia động từ
sửainterrupt
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "interrupt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)