interwoven
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Động từ
sửainterwoven interwove; interwoven
- Dệt lẫn với nhau.
- to interweave a nylon warp with a cotton weft — dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông
- Trộn lẫn với nhau; xen lẫn.
- to interweave facts with fiction — xen lẫn sự thật với hư cấu
Tham khảo
sửa- "interwoven", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)