Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.trə.kjuː.ˈteɪ.ni.əs/

Tính từ

sửa

intracutaneous /ˌɪn.trə.kjuː.ˈteɪ.ni.əs/

  1. (Giải phẫu) Trong da.

Tham khảo

sửa
  NODES