Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈvɛn.tɜː/

Danh từ

sửa

inventor /ɪn.ˈvɛn.tɜː/

  1. Người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo.

Tham khảo

sửa
  NODES