Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒwa.jɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
joyau
/ʒwa.jɔ/
joyaux
/ʒwa.jɔ/

joyau /ʒwa.jɔ/

  1. Đồ châu báu.
  2. Đồ quý giá.

Tham khảo

sửa
  NODES