junk
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒəŋk/
Danh từ
sửajunk /ˈdʒəŋk/
Danh từ
sửajunk /ˈdʒəŋk/
- Thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền).
- Đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn...
- Đồ tạp nhạp bỏ đi.
- (Hàng hải) Thịt ướp muối (bò, lợn... ).
- Tảng, cục, mảng.
- Mô sáp (trên đầu cá nhà táng).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) thuốc mê.
Ngoại động từ
sửajunk ngoại động từ /ˈdʒəŋk/
Chia động từ
sửajunk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to junk | |||||
Phân từ hiện tại | junking | |||||
Phân từ quá khứ | junked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | junk | junk hoặc junkest¹ | junks hoặc junketh¹ | junk | junk | junk |
Quá khứ | junked | junked hoặc junkedst¹ | junked | junked | junked | junked |
Tương lai | will/shall² junk | will/shall junk hoặc wilt/shalt¹ junk | will/shall junk | will/shall junk | will/shall junk | will/shall junk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | junk | junk hoặc junkest¹ | junk | junk | junk | junk |
Quá khứ | junked | junked | junked | junked | junked | junked |
Tương lai | were to junk hoặc should junk | were to junk hoặc should junk | were to junk hoặc should junk | were to junk hoặc should junk | were to junk hoặc should junk | were to junk hoặc should junk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | junk | — | let’s junk | junk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "junk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)