Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒəŋk/

Danh từ

sửa

junk /ˈdʒəŋk/

  1. Ghe mành, thuyền mành.

Danh từ

sửa

junk /ˈdʒəŋk/

  1. Thừng châo (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền).
  2. Đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn...
  3. Đồ tạp nhạp bỏ đi.
  4. (Hàng hải) Thịt ướp muối (bò, lợn... ).
  5. Tảng, cục, mảng.
  6. sáp (trên đầu cá nhà táng).
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) thuốc mê.

Ngoại động từ

sửa

junk ngoại động từ /ˈdʒəŋk/

  1. Chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vứt bỏ đi (coi như vô giá trị).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
  NODES