Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kabel kabelen
Số nhiều kabler kablene

kabel

  1. Dây điện, dây cáp, dây thừng, dây điện ngầm.
    Det legges kabler for telefon til de nye boligene.
    En kabel fortøyet skipet til kaien.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES