Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

kail

  1. (Thực vật học) Cải xoăn.
  2. Canh cải, xúp cải; xúp rau.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
  NODES
Done 1