Tiếng Bih

sửa

Danh từ

sửa

kang

  1. hàm.

Tham khảo

sửa
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Gia Rai

sửa

Danh từ

sửa

kang

  1. cằm.
  NODES
Done 1