Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kav kavet
Số nhiều kav, kaver kava, kavene

kav

  1. Nỗi mệt nhọc, khó nhọc, lao khổ, vất vả.
    Livet er et kav og mas.

Tham khảo

sửa
  NODES