Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kav
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kav
kavet
Số nhiều
kav
,
kaver
kava
,
kavene
kav
gđ
Nỗi
mệt nhọc
,
khó nhọc
,
lao khổ
,
vất vả
.
Livet er et
kav
og mas.
Tham khảo
sửa
"
kav
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)