Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜːb.ˈstoʊn/

Danh từ

sửa

kerb-stone /ˈkɜːb.ˈstoʊn/

  1. Phiến đá lát lề đường.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
  NODES