khinh khí
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xïŋ˧˧ xi˧˥ | kʰïn˧˥ kʰḭ˩˧ | kʰɨn˧˧ kʰi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xïŋ˧˥ xi˩˩ | xïŋ˧˥˧ xḭ˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
sửaTừ khinh (“nhẹ”) + khí (“hơi”).
Danh từ
sửakhinh khí
Tham khảo
sửa- "khinh khí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)