Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khoảnh khắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
頃刻
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwa̰jŋ
˧˩˧
xak
˧˥
kʰwan
˧˩˨
kʰa̰k
˩˧
kʰwan
˨˩˦
kʰak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwaŋ
˧˩
xak
˩˩
xwa̰ʔŋ
˧˩
xa̰k
˩˧
Danh từ
sửa
khoảnh
khắc
Khoảng
thời gian
rất
ngắn
.
Tai nạn xảy ra trong một
khoảnh khắc
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
moment
Tham khảo
sửa
"
khoảnh khắc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)