Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 頃刻.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwa̰jŋ˧˩˧ xak˧˥kʰwan˧˩˨ kʰa̰k˩˧kʰwan˨˩˦ kʰak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaŋ˧˩ xak˩˩xwa̰ʔŋ˧˩ xa̰k˩˧

Danh từ

sửa

khoảnh khắc

  1. Khoảng thời gian rất ngắn.
    Tai nạn xảy ra trong một khoảnh khắc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES