kiểu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiə̰w˧˩˧ | kiəw˧˩˨ | kiəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəw˧˩ | kiə̰ʔw˧˩ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “kiểu”
- 餃: hiệu, kiểu, giáo, giảo
- 蹻: kiều, kiểu, khiêu, kiệu, nghiêu, cược
- 皎: hiệu, kiểu, giảo, hạo
- 撟: kiều, kiểu, kiệu
- 嶠: kiều, kiểu, kiêu, kiệu
- 挢: kiều, kiểu, kiệu
- 簥: kiểu
- 皦: kiểu
- 缴: kiểu, chước
- 徼: kiếu, kiểu, kiêu, yêu, khiếu
- 纠: củ, kiểu
- 橋: kiếu, kiều, kiểu, cao, khiêu, lương
- 𡙎: kiểu
- 譑: kiểu
- 桥: kiếu, kiều, kiểu, cao, khiêu
Phồn thể
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửakiểu
Tham khảo
sửa- "kiểu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)