Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít klient klienten
Số nhiều klienter klientene

klient

  1. Thân chủ, khách hàng.
    Advokaten har mange klienter.

Tham khảo

sửa
  NODES