Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kott kottet
Số nhiều kott kotta, kottene

kott

  1. Phòng nhỏ.
    Jeg hengte kåpen fra meg i kottet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES