kransekake
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kransekake | kransekaka, kransekaken |
Số nhiều | kransekaker | kransekakene |
Danh từ
sửakransekake gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "kransekake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)