Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

lave ngoại động từ, (thơ ca) /ˈleɪv/

  1. Tắm rửa.
  2. Chảy qua, trôi qua (dòng nước).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lave
/lav/
laves
/lav/

lave gc /lav/

  1. (Địa lý; địa chất) Dung nham, lava.

Tham khảo

sửa
  NODES