Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

leer /ˈlɪr/

  1. Cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật.

Nội động từ

sửa

leer nội động từ /ˈlɪr/

  1. Liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1
eth 1