Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lefse lefsa
Số nhiều lefser lefsene

lefse gc

  1. Bánh bột nướng, dẹp, thường kẹp với mứtphó mát.
    å bake lefser
    Jeg liker godt lefse med smør og sukker på.

Tham khảo

sửa
  NODES