Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛn.ˌtoʊ/

Phó từ

sửa

lento /ˈlɛn.ˌtoʊ/

  1. (Âm nhạc) Chậm.

Tham khảo

sửa
  NODES