Tiếng Anh

sửa
 
Letter.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

letter (số nhiều letters)

  1. Chữ cái, chữ.
    the 26 letters of the English alphabet
    26 chữ của bảng chữ cái tiếng Anh
    a capital letter
    chữ hoa
    a small letter
    chữ nhỏ
  2. Thư, thư tín.
    business letters
    thư công việc, thư thương mại
  3. Nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ.
    to understand a clause in letter and spirit
    hiểu một điều khoản về cả chữ lẫn ý của nó
  4. (Số nhiều) Văn học, văn chương.
    a man of letters
    nhà văn, văn
    the profession of letters
    nghề viết văn
    republic (commonwealth) of letters
    giới văn học
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao... ) ((thường) là tên tắt của trường).

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

letter ngoại động từ /ˈlɛ.tɜː/

  1. Viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên.
  2. (Kỹ thuật) Đánh dấu, in dấu.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES