Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪm.pət/

Danh từ

sửa

limpet /ˈlɪm.pət/

  1. Con sao sao.
  2. (Nghĩa bóng) Người bám lấy địa vị.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES