Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
limpet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɪm.pət/
Danh từ
sửa
limpet
/ˈlɪm.pət/
Con
sao sao
.
(
Nghĩa bóng
)
Người
bám
lấy
địa vị
.
Thành ngữ
sửa
limpet mine
:
Mìn
buộc
vào đáy
tàu
.
stick like a limpet
:
Bám
dai
như đỉa.
Tham khảo
sửa
"
limpet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)