Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
linteau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
linteau
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɛ̃.tɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
linteau
/lɛ̃.tɔ/
linteaux
/lɛ̃.tɔ/
linteau
gđ
/lɛ̃.tɔ/
(
Xây dựng
)
Lanh
tô
(cửa).
Tham khảo
sửa
"
linteau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)