Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

liquor /ˈlɪ.kɜː/

  1. Chất lỏng.
  2. Rượu.
  3. (Từ lóng) Cốc rượu nhỏ; hớp rượu.
  4. Nước luộc (thức ăn).
  5. (Dược học) Thuộc nước, dung dịch.

Thành ngữ

sửa

Động từ

sửa

liquor /ˈlɪ.kɜː/

  1. Thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da).
  2. Nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha... ).
  3. (Từ lóng) Đánh chén.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
eth 1