Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪ.θɪk/

Tính từ

sửa

lithic /ˈlɪ.θɪk/

  1. (Thuộc) Đá.
  2. (Y học) (thuộc) sỏi thận.
  3. (Hoá học) (thuộc) lithi.

Tham khảo

sửa
  NODES