littoral
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɪ.tə.rəlµ;ù ˌlɪ.tə.ˈræl/
Tính từ
sửalittoral /ˈlɪ.tə.rəlµ;ù ˌlɪ.tə.ˈræl/
Danh từ
sửalittoral /ˈlɪ.tə.rəlµ;ù ˌlɪ.tə.ˈræl/
Tham khảo
sửa- "littoral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.tɔ.ʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | littoral /li.tɔ.ʁal/ |
littoral /li.tɔ.ʁal/ |
Giống cái | littorale /li.tɔ.ʁal/ |
littorale /li.tɔ.ʁal/ |
littoral /li.tɔ.ʁal/
- Ven biển.
- Zone littorale — vùng ven biển
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
littoral /li.tɔ.ʁal/ |
littoral /li.tɔ.ʁal/ |
littoral gđ /li.tɔ.ʁal/
- Bờ biển.
- Le littoral d’un pays — bờ biển của một nước
Tham khảo
sửa- "littoral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)