Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
livelong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɪv.ˌlɔŋ/
Tính từ
sửa
livelong
(thơ ca)
/ˈlɪv.ˌlɔŋ/
Toàn bộ,
toàn thể
,
trọn vẹn
,
trọn
.
the
livelong
day
— trọn ngày, suốt cả ngày
Tham khảo
sửa
"
livelong
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)