Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑːk/

Danh từ

sửa

loch /ˈlɑːk/

  1. (Ê-cốt) Hồ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
loch
/lɔk/
loch
/lɔk/

loch /lɔk/

  1. (Hàng hải) Cái đo tốc độ (tàu thủy).
  2. (Địa lý; địa chất) Hồ (ở Ê-cốt).

Tham khảo

sửa
  NODES