loch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑːk/
Danh từ
sửaloch /ˈlɑːk/
Tham khảo
sửa- "loch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɔk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
loch /lɔk/ |
loch /lɔk/ |
loch gđ /lɔk/
Tham khảo
sửa- "loch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)