Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈloʊ.kəs/

Danh từ

sửa

locus số nhiều loci /'lousai/ /ˈloʊ.kəs/

  1. Địa điểm, nơi, chỗ.
  2. (Toán học) Quỹ tích.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
locus
/lɔ.kys/
locus
/lɔ.kys/

locus /lɔ.kys/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Vị trí gien (trên nhiễm sắc thể).

Tham khảo

sửa
  NODES