Tiếng Anh

sửa
 
log

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

log /ˈlɔɡ/

  1. Khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ.
    in the log — còn chưa xẻ
  2. (Hàng hải) Máy đo tốc độ (tàu).
  3. (Như) Log-book.
  4. Người đần, người ngu, người ngớ ngẩn.

Thành ngữ

sửa
  • to fall like a log: Ngã vật xuống, ngã như trời giáng.
  • to keep the log rolling: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm với một nhịp độ nhanh.
  • roll my log anf I'll roll yours: Hây giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan chính trị, trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình văn học).
  • to split the log: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì.

Ngoại động từ

sửa

log ngoại động từ /ˈlɔɡ/

  1. Chặt (đốn) thành từng khúc.
  2. (Hàng hải) Ghi (số dặm đã đi) vào sổ nhật ký hàng hải; đi được (bao nhiêu dặm).
  3. (Hàng hải) Ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt (ai).

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
  NODES
Done 1
eth 1