loin
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɔɪn/
Danh từ
sửaloin số nhiều /ˈlɔɪn/
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "loin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lwɛ̃/
Phó từ
sửaloin /lwɛ̃/
- Xa, xa xôi, xa xăm.
- Cette arme porte loin — súng đó bắn xa
- Remonter bien loin dans l’histoire — ngược lên thật xa trong lịch sử
- aller loin — bền lâu+ tiến bộ, vươn cao, tiến xa
- aller trop loin — quá đáng, quá trớn, quá mức
- au loin — đằng xa
- de loin — từ xa
- de loi en loin — từng quãng lại có, thỉnh thoảng
- il y a loin de — còn xa lắm, còn khác lắm
- loin de — ở xa+ còn xa mới+ không hề có ý định
- Être bien loin d’agir ainsi — không hề có ý định hành động như thế
- loin de nous (moi) — ta (tôi) phải tránh, ta (tôi) phải gạt bỏ
- loin que — đáng lẽ ra
- mener loin — dẫn quá xa, đưa tới quá xa
- n'aller pas loin — không bền
- non loin de — gần
- voir de loin — (nhìn xa) thấy trước
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "loin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)