Tiếng Aasax

sửa

Thán từ

sửa

loop

  1. Thể hiện sự vui mừng khi bắt được một con trâu cái.

Xem thêm

sửa


Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

loop

  1. Thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo.
  2. Đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo (cũng) loop-line)
  3. (điện học) cuộn; mạch.
  4. (kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai.
  5. (hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay)
  6. (tin học) vòng lặp, vòng luân chu.
  7. (y học) vòng tránh thai.

Động từ

sửa

loop

  1. Thắt lại thành vòng; làm thành móc
  2. Gài móc, móc lại
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
  NODES