Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lotte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɔt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lotte
/lɔt/
lottes
/lɔt/
lotte
gc
/lɔt/
Nữ
chiến sĩ
(quân đội Phần Lan).
Tham khảo
sửa
"
lotte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)