Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lotte
/lɔt/
lottes
/lɔt/

lotte gc /lɔt/

  1. Nữ chiến sĩ (quân đội Phần Lan).

Tham khảo

sửa
  NODES