lounge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑʊndʒ/
Danh từ
sửalounge /ˈlɑʊndʒ/
- Sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích.
- Ghế dài, đi văng, ghế tựa.
- Buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn).
Nội động từ
sửalounge nội động từ /ˈlɑʊndʒ/
Ngoại động từ
sửalounge ngoại động từ /ˈlɑʊndʒ/
Chia động từ
sửalounge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lounge | |||||
Phân từ hiện tại | lounging | |||||
Phân từ quá khứ | lounged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lounge | lounge hoặc loungest¹ | lounges hoặc loungeth¹ | lounge | lounge | lounge |
Quá khứ | lounged | lounged hoặc loungedst¹ | lounged | lounged | lounged | lounged |
Tương lai | will/shall² lounge | will/shall lounge hoặc wilt/shalt¹ lounge | will/shall lounge | will/shall lounge | will/shall lounge | will/shall lounge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lounge | lounge hoặc loungest¹ | lounge | lounge | lounge | lounge |
Quá khứ | lounged | lounged | lounged | lounged | lounged | lounged |
Tương lai | were to lounge hoặc should lounge | were to lounge hoặc should lounge | were to lounge hoặc should lounge | were to lounge hoặc should lounge | were to lounge hoặc should lounge | were to lounge hoặc should lounge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lounge | — | let’s lounge | lounge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "lounge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)