Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɜːk/

Động từ

sửa

lurk /ˈlɜːk/

  1. Ẩn náu, núp, lẩn trốn, trốn tránh, lẩn mặt; lủi.

Danh từ

sửa

lurk /ˈlɜːk/

  1. (Từ lóng) Sự lừa dối, sự đánh lừa.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES