Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ ʨṵ˧˩˧ma̰j˩˧ ʨu˧˩˨maj˧˥ ʨu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ ʨu˧˩ma̰j˩˧ ʨṵʔ˧˩

Danh từ

sửa

máy chủ

  1. Một hệ thốngkhả năng giải quyết các yêu cầu của máy khách trong mạng lưới máy tính.
    Máy chủ vật lý, máy chủ đám mây.

Dịch

sửa

Trái nghĩa

sửa
  NODES