magnifiquement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ɲi.fik.mɑ̃/
Phó từ
sửamagnifiquement /ma.ɲi.fik.mɑ̃/
- Huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy.
- Rất cừ, (một cách) tài tình.
- Il s’en est magnifiquement tiré — nó thoát khỏi được một cách tài tình
Tham khảo
sửa- "magnifiquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)